2024年4月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vương Đình Huệ、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Trần Thanh Mẫn、Lật mặt 7: Một điều ước、Phan Thị Mỹ Thanh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam、VnExpress。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Vương Đình Huệ
67.435
3 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
40Trần Thanh Mẫn
30.9421
5 7Lật mặt 7: Một điều ước -
6 3Phan Thị Mỹ Thanh
26.725
7 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
8 3Tô Lâm
61.244
9 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 37VnExpress
21.8379
11 14Nữ hoàng nước mắt -
12 5Việt Nam
87.1834
13 3Lương Cường
20.927
14 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
15 5Cleopatra VII
100.0
16Thiên địa (trang web)
26.7743
17 47Manchester City F.C.
87.6614
18 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
19 11Lê Quý Đôn
57.4666
20 7Phạm Minh Chính
82.3315
21 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
22 6Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
23 1Google Dịch
35.4693
24 6Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
25 10Nguyễn Vân Chi
23.9182
26 12Trương Thị Mai
29.7324
27 4Hồ Chí Minh
92.8774
28 5Facebook
65.2536
29 5Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
30 11Võ Văn Thưởng
70.8193
31 1Ấm lên toàn cầu
94.0665
32 14One Piece
61.6035
33 64Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
34 13Trần Cẩm Tú
29.9626
35 8Phan Văn Giang
30.7318
36 111Arsenal F.C.
100.0
37 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
38 15YouTube
100.0
39 2Trương Mỹ Lan
33.0148
40 243Tottenham Hotspur F.C.
100.0
41 38Lý Hải
39.9722
42 9Phan Đình Trạc
22.7236
43 13Hương Tràm
26.8007
44 19Rivaldo
31.7208
45 16Việt Nam Cộng hòa
93.0823
46 39Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
47 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
48 22TikTok
64.0733
49 10Thủ dâm
46.3045
50 7Y
2.8603
51 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
52 15Trịnh Tố Tâm
23.1672
53 14Vườn quốc gia Cúc Phương
51.6101
54 28Minecraft
74.5729
55 227Gặp lại chị bầu -
56 4Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
57Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
580Loạn luân
91.6667
59 21Số nguyên tố
99.6332
60 12Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
61 17Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
62 8Long châu truyền kỳ
9.5389
63 12Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
64 7Hoàng Đan
32.3328
65 50Bayer 04 Leverkusen
45.0107
66 17Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
67 9Trung Quốc
98.931
68 28Nguyễn Văn Nên
41.4904
69 30Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
70 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
71 36Chiến tranh Việt Nam
79.8525
72 17Cristiano Ronaldo
100.0
73 25Nguyễn Văn Thiệu
100.0
74 39Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
75 19Nguyễn Hòa Bình
42.7817
76 58Dương Văn Minh
32.3787
77 48Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.7307
78 27G
3.2352
79 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
80 8Hà Nội
91.228
81Nguyễn Thành Tâm
19.7793
82 44Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
83 37Hai Bà Trưng
61.7153
84EADS CASA C-295
35.6338
85 9Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
86 17Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
87 36Nguyễn Xuân Phúc
77.103
88 16Ngô Đình Diệm
93.3343
89 83Lionel Messi
100.0
90 590Inter Miami CF
69.9263
910Hoa Kỳ
93.9416
92 50Manchester United F.C.
100.0
93 136Ngọt (ban nhạc)
48.9826
94 1F
4.5423
95 46Châu Vũ Đồng
19.0422
96 5Exhuma: Quật mộ trùng ma -
97 7Real Madrid CF
93.5581
98 19BabyMonster
11.6124
99 75Kim Soo-hyun
14.7179
100 34Trần Đại Quang
75.7761

2024年4月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.05 億人件、アメリカ合衆国から64.63 万人件、日本から17.85 万人件、ドイツから9.95 万人件、カナダから9.28 万人件、台湾から9.21 万人件、韓国から8.77 万人件、シンガポールから8.77 万人件、オーストラリアから7.93 万人件、フランスから6.92 万人件、その他の国からの訪問者は62.47 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは