2024年4月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Vương Đình Huệ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Phan Thị Mỹ Thanh、Trần Thanh Mẫn、Tô Lâm、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Lê Quý Đôn、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Lương Cường。

# 変更点 タイトル 品質
10Vương Đình Huệ
67.435
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 549Phan Thị Mỹ Thanh
26.725
4 2Trần Thanh Mẫn
30.9421
5 1Tô Lâm
61.244
6 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
7 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
8 9Lê Quý Đôn
57.4666
9 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
10 5Lương Cường
20.927
110Nguyễn Phú Trọng
81.0078
12 10Lật mặt 7: Một điều ước -
130Phạm Minh Chính
82.3315
14 7Trương Thị Mai
29.7324
15 1Nguyễn Vân Chi
23.9182
16 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
17 4Việt Nam
87.1834
18 2Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
19 1Võ Văn Thưởng
70.8193
20 7Cleopatra VII
100.0
21 1Trần Cẩm Tú
29.9626
22 7Google Dịch
35.4693
23 8Facebook
65.2536
24 75Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
25 31Nữ hoàng nước mắt -
26 4TikTok
64.0733
27 2Phan Văn Giang
30.7318
28 3Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
29 485Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.7307
30 3Hương Tràm
26.8007
31 3Hồ Chí Minh
92.8774
32 8Ấm lên toàn cầu
94.0665
33 10Phan Đình Trạc
22.7236
34 4Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
35 27Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
36 572Liverpool F.C.
92.854
370Trịnh Tố Tâm
23.1672
38 26Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
390Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
40 6Nguyễn Văn Nên
41.4904
41 1Trương Mỹ Lan
33.0148
42 120Manchester United F.C.
100.0
43 17Y
2.8603
44 1Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
45 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
46 12One Piece
61.6035
47 5VnExpress
21.8379
48 3Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
49 14Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
50 18Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
51 7Nguyễn Xuân Phúc
77.103
520Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
53 3YouTube
100.0
54 5Nông Đức Mạnh
32.4019
55 12Đinh Tiến Dũng
40.3545
56 2Nguyễn Hòa Bình
42.7817
57 11Quốc hội Việt Nam
71.8724
58 21Loạn luân
91.6667
59 32Thủ dâm
46.3045
60 3Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
61 31Việt Nam Cộng hòa
93.0823
62 26Nguyễn Xuân Thắng
26.6736
63 854Rivaldo
31.7208
64 17Manchester City F.C.
87.6614
65Tỉnh ủy Đồng Nai
10.7292
66 4Trần Đại Quang
75.7761
67 55Vườn quốc gia Cúc Phương
51.6101
68 6Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
69 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
70 26Long châu truyền kỳ
9.5389
71 156Hoàng Đan
32.3328
72 5Hà Nội
91.228
73 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
74 17Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
75 54Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
76 21Trung Quốc
98.931
77 6Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
78 58Hentai
24.0833
79 15Lý Hải
39.9722
80 11Số nguyên tố
99.6332
81 15Lịch sử Việt Nam
65.8099
82 112Minecraft
74.5729
83 10Lê Khả Phiêu
35.7087
84 236Mã Morse
35.6329
85 20Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
86 898Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
87 26Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
88 40Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
89 23Cristiano Ronaldo
100.0
90 15Real Madrid CF
93.5581
91 13Hoa Kỳ
93.9416
92 405Trần Hồng Hà (chính trị gia)
29.5764
93 337Stephen Hawking
98.3333
94 4Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
95 32F
4.5423
96 10Đài Á Châu Tự Do
56.2531
97 71Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
98 35Nguyễn Văn Thiệu
100.0
99 54Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
100 23Illit (nhóm nhạc) -

2024年4月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.10 億人件、アメリカ合衆国から66.10 万人件、日本から18.25 万人件、ドイツから10.17 万人件、カナダから9.49 万人件、台湾から9.42 万人件、韓国から8.97 万人件、シンガポールから8.97 万人件、オーストラリアから8.11 万人件、フランスから7.08 万人件、その他の国からの訪問者は63.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは