2025年6月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年6月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、UEFA Nations League、Mai Hoàng、Lê Hồng Nam、Nguyễn Sỹ Cương、Carlos Alcaraz、Jannik Sinner、Lâm Thị Phương Thanh、Vòng chung kết UEFA Nations League 2025、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 4UEFA Nations League
40.2055
3 4Mai Hoàng
21.4039
4 10Lê Hồng Nam
13.421
5Nguyễn Sỹ Cương
10.695
6 23Carlos Alcaraz
22.2726
7 11Jannik Sinner
50.7638
8Lâm Thị Phương Thanh
17.0332
9 6Vòng chung kết UEFA Nations League 2025 -
100Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
11 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
12 27Công an Thành phố Hồ Chí Minh
28.465
13 14Cristiano Ronaldo
99.3693
14 3Việt Nam
86.3556
15 54UEFA Nations League 2024–25
38.9978
16 3Tô Lâm
64.7586
17 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 14Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
38.9216
19 41Giải vô địch bóng đá châu Âu
42.7077
20 103Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
73.3516
21 18Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Âu -
22 17Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
23 2Chung kết UEFA Nations League 2025 -
24Nuno Mendes (cầu thủ bóng đá, sinh 2002)
39.7273
25 12Lamine Yamal
42.6456
26 10Cleopatra VII
100.0
27 2Phương Mỹ Chi
59.45
28 11Trịnh Văn Quyết
32.2506
29Thanh Duy -
30 161Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
65.0513
31 841Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
32 6Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
33 7Uông Dương
18.6058
34 19Trương Lương Dĩnh
48.1095
35 7Danh sách phim điện ảnh Doraemon
57.2885
36 6Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
37 17Tập Cận Bình
87.492
38 4Hồ Chí Minh
92.744
39 7Doraemon: Nobita và cuộc phiêu lưu vào thế giới trong tranh -
40 7Phạm Minh Chính
84.1316
410"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
420Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
43 12Loạn luân
92.7273
44 1Kinh kịch
16.7707
45 25Tô Hữu Bằng
24.0389
46 22Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
47 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
48 126Giải quần vợt Roland-Garros
23.5567
49 18Tiên Tiên
18.0844
50 13Lionel Messi
100.0
51Ha Ji-won
32.7482
52 4Bài Tiến lên
21.78
53 4Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống
12.3624
54 38Lê Thị Bích Trân
7.1381
55 11YouTube
100.0
56 4Lê Duẩn
71.7626
57 11Lê Đăng Dũng
29.3916
580Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
59 23Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
60 3Giải vô địch bóng đá thế giới
83.7878
61 11Novak Djokovic
83.8518
62 53Estonia
64.3299
63 17Phim khiêu dâm
56.4708
64 107League of Legends Championship Pacific -
65 32Đan Trường
78.648
66 31Kèo châu Á
5.8388
67 16Elon Musk
93.339
68 3Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
69 212Kylian Mbappé
100.0
70 360Bồ Đào Nha
83.8952
71 5Hiếp dâm
47.8898
72 285Tây Ban Nha
92.259
73 14Trung Quốc
98.6806
74 39XNXX
22.7867
75 3Hoa Kỳ
93.902
76 64Aryna Sabalenka
61.4733
77 75Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB
24.6874
78 196Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
94.0806
79 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
80 32Ngô Phương Ly -
81 19Lịch sử Việt Nam
65.6155
82 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
83 3Tăng Duy Tân
33.5461
84 62Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
33.3555
85 64Lương Tam Quang
30.2192
86 258Võ Thị Sáu
31.2466
87Roberto Martínez
24.4894
88 6Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
45.4345
89Álvaro Morata
62.1735
90 8Dương vật người
41.2806
91 46Cung Hoàng Đạo
54.0473
92 93Nguyễn Duy Ngọc
30.627
93 17Đài Loan
100.0
94 33Võ Nguyên Giáp
90.8118
95 25Bích Phương
49.5906
96 23Hà Nội
91.0111
97 12TF Entertainment
31.9586
98 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
99 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.4758
100 8Thủ dâm
41.5711

2025年6月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年6月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.85 億人件、アメリカ合衆国から58.14 万人件、日本から16.06 万人件、ドイツから8.95 万人件、カナダから8.35 万人件、台湾から8.28 万人件、韓国から7.89 万人件、シンガポールから7.89 万人件、オーストラリアから7.14 万人件、フランスから6.23 万人件、その他の国からの訪問者は56.21 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは